--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
café au lait
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
café au lait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: café au lait
Phát âm : /kə'feiou'lei/
+ danh từ
cà phê sữa
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
café au lait
:
cà phê sữa
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
+
thủy thủ
:
sailor, seaman
+
eusol
:
(viết tắt) của Edinburgh Univerity solution
+
lợt
:
(of colour) pale